Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giáo huấn
[giáo huấn]
|
to give teachings to somebody; to teach
Từ điển Việt - Việt
giáo huấn
|
danh từ (hoặc động từ)
dạy bảo điều hay lẽ phải
Sáng ngày ra, phải chùi mắt cho thật sạch khoanh tay đứng trước huynh trưởng nghe những lời giáo huấn. (Nguyễn Phan Hách)